Phiên âm : tāi jiào.
Hán Việt : thai giáo.
Thuần Việt : dưỡng thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dưỡng thai. 指孕婦在懷孕期間, 通過自身的調養和修養, 給予胎兒以良好影響, 如注意營養, 保持心情舒暢, 謹慎用藥, 避免輻射等.