VN520


              

背工

Phiên âm : bèi gōng.

Hán Việt : bối công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 後手, 回扣, 夾帳, .

Trái nghĩa : , .

1.替人說合買賣交易時, 私自扣下的手續費。《金瓶梅》第三三回:「誰知伯爵背地與何官兒砸殺了, 只四百二十兩銀子, 打了三十兩背工。」也作「後手」、「夾帳」。2.戲曲中的旁白。也作「背弓」、「背躬」。


Xem tất cả...