VN520


              

背水陳

Phiên âm : bèi shuǐ zhèn.

Hán Việt : bối thủy trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「背水一戰」。見「背水一戰」條。


Xem tất cả...