Phiên âm : bēi dài.
Hán Việt : bối đái.
Thuần Việt : dây đeo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây đeo (dây đeo quần hoặc váy)搭在肩上系住裤子或裙子的带子背背包枪等用的布带子