Phiên âm : bèi shū.
Hán Việt : bối thư.
Thuần Việt : học thuộc lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học thuộc lòng背诵念过的书bối thự (chữ ký hoặc con dấu ở mặt sau của chi phiếu hay hoá đơn)票据(多指支票)背面的签字或图章