VN520


              

背山起楼

Phiên âm : bèi shān qǐ lóu.

Hán Việt : bối san khởi lâu.

Thuần Việt : xây lầu trên núi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xây lầu trên núi (ví với làm chuyện không hợp phá hỏng cảnh vật, làm người ta mất hứng)
背着山建造楼房比喻有损景物,使人扫兴


Xem tất cả...