Phiên âm : bèi shān qǐ lóu.
Hán Việt : bối san khởi lâu.
Thuần Việt : xây lầu trên núi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây lầu trên núi (ví với làm chuyện không hợp phá hỏng cảnh vật, làm người ta mất hứng)背着山建造楼房比喻有损景物,使人扫兴