Phiên âm : bèi xìn qì yì.
Hán Việt : bối tín khí nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 忘恩負義, .
Trái nghĩa : , .
不守信用和道義。例這種事可做不得, 做了豈不成了背信棄義的人!不守信用、背棄道義。如:「這種事可做不得, 做了豈不成了背信棄義的人!」
thất tín bội nghĩa; lật lọng; bội ước。指不守信用,拋棄道義。