VN520


              

背信棄義

Phiên âm : bèi xìn qì yì.

Hán Việt : bối tín khí nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 忘恩負義, .

Trái nghĩa : , .

不守信用和道義。例這種事可做不得, 做了豈不成了背信棄義的人!
不守信用、背棄道義。如:「這種事可做不得, 做了豈不成了背信棄義的人!」

thất tín bội nghĩa; lật lọng; bội ước。
指不守信用,拋棄道義。


Xem tất cả...