VN520


              

背主賣友

Phiên âm : bèi zhǔ mài yǒu.

Hán Việt : bối chủ mại hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻出賣他人。如:「背主賣友的人, 不會有好下場。」


Xem tất cả...