Phiên âm : bèi zhǔ mài yǒu.
Hán Việt : bối chủ mại hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻出賣他人。如:「背主賣友的人, 不會有好下場。」