Phiên âm : féi quē.
Hán Việt : phì khuyết .
Thuần Việt : chức quan béo bở; chỗ kiếm được nhiều tiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chức quan béo bở; chỗ kiếm được nhiều tiền (thường chỉ làm ăn phi pháp). 指收入(主要是非法收入)多的官職.