Phiên âm : féi mǎ qīng qiú.
Hán Việt : phì mã khinh cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生活豪奢。參見「輕裘肥馬」條。元.不忽木〈點絳脣.寧可身臥糟丘套.混江龍曲〉:「草衣木食, 勝如肥馬輕裘。」