VN520


              

肥馬輕裘

Phiên âm : féi mǎ qīng qiú.

Hán Việt : phì mã khinh cừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生活豪奢。參見「輕裘肥馬」條。元.不忽木〈點絳脣.寧可身臥糟丘套.混江龍曲〉:「草衣木食, 勝如肥馬輕裘。」


Xem tất cả...