VN520


              

肥碩

Phiên âm : féi shuò.

Hán Việt : phì thạc .

Thuần Việt : to mọng; mẩy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. to mọng; mẩy (trái cây). (果實等)又大又飽滿.


Xem tất cả...