Phiên âm : féi shuò.
Hán Việt : phì thạc .
Thuần Việt : to mọng; mẩy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. to mọng; mẩy (trái cây). (果實等)又大又飽滿.