VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肥實
Phiên âm :
féi shi.
Hán Việt :
phì thật.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
肥實的棗紅馬.
肥碩 (féi shuò) : to mọng; mẩy
肥皂缸 (féi zào gāng) : Hộp đựng xà phòng
肥皂泡 (féi zào pào) : phì tạo phao
肥壯 (féi zhuàng) : phì tráng
肥胖 (féi pàng) : phì bàn
肥育 (féi yù) : vỗ béo; nuôi thúc
肥皂盘 (féi zào pán) : Khay
肥蟲蟻 (féi chóng yǐ) : phì trùng nghĩ
肥头大耳 (féi tóu dà ěr) : tai to mặt lớn; phương phi
肥效 (féi xiào) : phì hiệu
肥分 (féi fèn) : thành phần dinh dưỡng
肥田草 (féi tián cǎo) : phì điền thảo
肥腸 (féi cháng) : phì tràng
肥油 (féi yóu) : phì du
肥宅 (féi zhè) : phì trạch
肥厚 (féi hòu) : phì hậu
Xem tất cả...