Phiên âm : féi yù.
Hán Việt : phì dục .
Thuần Việt : vỗ béo; nuôi thúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỗ béo; nuôi thúc. 在宰殺之前的一段時期使豬、雞等家畜、家禽很快地長肥. 通常是喂給大量的精飼料. 也叫育肥、催肥.