VN520


              

肥育

Phiên âm : féi yù.

Hán Việt : phì dục .

Thuần Việt : vỗ béo; nuôi thúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vỗ béo; nuôi thúc. 在宰殺之前的一段時期使豬、雞等家畜、家禽很快地長肥. 通常是喂給大量的精飼料. 也叫育肥、催肥.


Xem tất cả...