Phiên âm : féi shuò.
Hán Việt : phì thạc.
Thuần Việt : to mọng; mẩy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
to mọng; mẩy (trái cây)(果实等)又大又饱满(肢体)大而肥胖