Phiên âm : féi fèn.
Hán Việt : phì phân.
Thuần Việt : thành phần dinh dưỡng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành phần dinh dưỡng (trong phân bón). 肥料中含氮、磷、鉀等營養元素的成分, 一般用百分數來表示.