VN520


              

肥鲜

Phiên âm : féi xiān.

Hán Việt : phì tiên.

Thuần Việt : tươi rói; tươi ngon.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tươi rói; tươi ngon
也作"鲜肥"指鱼肉之类肥嫩鲜美


Xem tất cả...