Phiên âm : féi xiān.
Hán Việt : phì tiên.
Thuần Việt : tươi rói; tươi ngon.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tươi rói; tươi ngon也作"鲜肥"指鱼肉之类肥嫩鲜美