Phiên âm : féi zào.
Hán Việt : phì tạo .
Thuần Việt : xà phòng; xà bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xà phòng; xà bông. 洗滌去污用的化學制品, 通常制成塊狀. 一般洗滌用的肥皂用油脂和氫氧化鈉制成. 工業上用重金屬或堿土金屬鹽的肥皂做潤滑劑. 有的地區叫胰子.