VN520


              

老鷹不喫窠下食

Phiên âm : lǎo yīng bù chī kē xià shí.

Hán Việt : lão ưng bất khiết khỏa hạ thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳聞老鷹不抓捕在自己巢附近出現的動物。比喻壞人不在自己居住的地方作案。如:「附近那群土匪一向是『老鷹不喫窠下食』, 本村倒不擔心。」


Xem tất cả...