Phiên âm : lǎo ā dāi.
Hán Việt : lão a ngai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老糊塗。《儒林外史》第九回:「在店裡時, 也只是垂簾看書, 憑著這夥計胡三。所以一店裡人都稱呼他是個老阿呆。」