VN520


              

老阿呆

Phiên âm : lǎo ā dāi.

Hán Việt : lão a ngai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老糊塗。《儒林外史》第九回:「在店裡時, 也只是垂簾看書, 憑著這夥計胡三。所以一店裡人都稱呼他是個老阿呆。」


Xem tất cả...