Phiên âm : lǎo mài lóng zhōng.
Hán Việt : lão mại long chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老體弱, 舉止行動不靈活。《鏡花緣》第九九回:「當日來時是何等樣精力強壯, 那知如今老邁龍鍾, 如同一場春夢。」也作「老態龍鍾」。