VN520


              

老貓溜房檐

Phiên âm : lǎo māo liū fáng yán.

Hán Việt : lão 貓 lựu phòng diêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)輩輩往下傳。每隻貓都會走房檐, 這種特性一代傳給一代, 是無法改變的。意謂後輩和前人有相同的特性或行業。如:「他們父子二代都是雕刻佛像的高手, 真是老貓溜房檐──輩輩往下傳。」


Xem tất cả...