Phiên âm : lǎo māo liū fáng yán.
Hán Việt : lão 貓 lựu phòng diêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)輩輩往下傳。每隻貓都會走房檐, 這種特性一代傳給一代, 是無法改變的。意謂後輩和前人有相同的特性或行業。如:「他們父子二代都是雕刻佛像的高手, 真是老貓溜房檐──輩輩往下傳。」