Phiên âm : lǎo hǔ qián.
Hán Việt : lão hổ kiềm.
Thuần Việt : bàn ê-tô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn ê-tô (tiếng Anh: vice)钳工等用来夹住工件的工具,装在钳床上,有较大的钳口,用柄扳动螺丝杆旋紧也叫台钳、虎钳kìm nhổ đinh手工工具,钳口有刃,多用来起钉子或 夹断钉子和铁丝