VN520


              

老虎凳

Phiên âm : lǎo hǔ dèng.

Hán Việt : lão hổ đắng.

Thuần Việt : ghế hùm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghế hùm (hình phạt tra tấn thời xưa, người ngồi trên chiếc ghế dài, duổi thẳng chân ra, trói chặt đầu gối với ghế, rồi đệm dần gạch dưới gót chân, đệm càng cao thì càng đau)
旧时的残酷刑具是一 条长凳,让人坐在上面,两腿平放在凳 子上, 膝盖紧紧绑住,然后在脚根下垫砖瓦,垫得越高,痛苦越大


Xem tất cả...