Phiên âm : lào liǎn.
Hán Việt : lão kiểm.
Thuần Việt : cái mặt già này .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái mặt già này (lời nói khiêm tốn)谦辞,年老人指自己的面子厚脸皮