Phiên âm : lǎo guān cái.
Hán Việt : lão quan tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對老年人的戲稱。如:「都老棺材一個, 還得賣老命般做牛做馬。」