VN520


              

老棺材

Phiên âm : lǎo guān cái.

Hán Việt : lão quan tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對老年人的戲稱。如:「都老棺材一個, 還得賣老命般做牛做馬。」


Xem tất cả...