Phiên âm : lǎo shì.
Hán Việt : lão thức.
Thuần Việt : kiểu cũ; lối cũ; kiểu xưa.
Đồng nghĩa : 舊式, .
Trái nghĩa : 新式, .
kiểu cũ; lối cũ; kiểu xưa陈旧的形式或样子