VN520


              

老嬤

Phiên âm : lǎo mā.

Hán Việt : lão ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年老的女僕。《喻世明言.卷九.裴晉公義還原配》:「幾個押班老嬤和養娘輩, 簇擁出如花似玉的黃小娥來。」也稱為「老媽」、「老嬤嬤」。


Xem tất cả...