Phiên âm : lǎo mā.
Hán Việt : lão ma.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老的女僕。《喻世明言.卷九.裴晉公義還原配》:「幾個押班老嬤和養娘輩, 簇擁出如花似玉的黃小娥來。」也稱為「老媽」、「老嬤嬤」。