VN520


              

老娘们儿

Phiên âm : lǎoniáng men r.

Hán Việt : lão nương môn nhân.

Thuần Việt : gái có chồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gái có chồng
指已婚女子
虽然我是个老娘们儿,我的见识可不比你们男人低.
sūirán wǒ shì gè lǎoniángmenér,wǒ de jiànshì kěbù bǐ nǐmen nánrén dī.
tuy rằng tôi đã lập gia đình, nhưng kiến thức của tôi không kém hơn bọn con trai các em.
gái lớn; con gái lớn (chỉ người phụ nữ trưởng thành, mang ý xấu)
指成年妇女(含贬义)
你们老娘们儿,少管这些闲事.
nǐmen lǎoniángmenér,shǎoguǎn zhèxiē xiánshì.
tụi bay con gái lớn cả rồi, bớt nhiều chuyện đi.
vợ
指妻子
他老娘们儿病了.
tā lǎoniángmenér bìng le.
vợ anh ấy bị ốm rồi.


Xem tất cả...