VN520


              

老司機

Phiên âm : Lǎo sī jī.

Hán Việt : lão ti ki.

Thuần Việt : người từng chải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người có kinh nghiệm, người từng trải
đồng nghĩa với 過來人


Xem tất cả...