VN520


              

老婆儿

Phiên âm : lǎo pó r.

Hán Việt : lão bà nhân.

Thuần Việt : bà già .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bà già (có ý thân mật)
年老的妇女(含亲热意)


Xem tất cả...