Phiên âm : lǎo yǒu.
Hán Việt : lão hữu.
Thuần Việt : bạn già; bạn lâu năm; bạn chí cốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạn già; bạn lâu năm; bạn chí cốt相交多年情感深厚的朋友