Phiên âm : lǎo wō guā.
Hán Việt : lão uy qua.
Thuần Việt : bí ngô; bí rợ; bí đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí ngô; bí rợ; bí đỏ南瓜