Phiên âm : lǎo rén xīng.
Hán Việt : lão nhân tinh.
Thuần Việt : thọ tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thọ tinh南部天空的一颗星,亮度仅次于天狼星中国南方可以看到它在近地平线处出现古人认为它象征长寿,也称它为南极老人星或寿星