Phiên âm : lǎo ren jia.
Hán Việt : lão nhân gia.
Thuần Việt : cụ; cụ ấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cụ; cụ ấy尊称年老的人ông bà cụ (của tôi hoặc của anh)对人称自己的或对方的父亲或母亲