Phiên âm : lǎo rén.
Hán Việt : lão nhân.
Thuần Việt : người già; cụ già.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người già; cụ già老年人指上了年纪的父母或祖父母你到了天津来封信,免得家里老人惦记着.nǐ dàole tiānjīn lái fēng xìn, miǎndé jiālǐ lǎorén diànjìzhe.anh đến Thiên Tân nhớ gởi thư v