VN520


              

老人

Phiên âm : lǎo rén.

Hán Việt : lão nhân.

Thuần Việt : người già; cụ già.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người già; cụ già
老年人
指上了年纪的父母或祖父母
你到了天津来封信,免得家里老人惦记着.
nǐ dàole tiānjīn lái fēng xìn, miǎndé jiālǐ lǎorén diànjìzhe.
anh đến Thiên Tân nhớ gởi thư v


Xem tất cả...