VN520


              

老乾

Phiên âm : lǎo gān.

Hán Việt : lão can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指樸素。如:「她老乾得很, 從不搽脂抹粉。」


Xem tất cả...