VN520


              

老一輩子

Phiên âm : lǎo yī bèi zi.

Hán Việt : lão nhất bối tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上一代的。《文明小史》第一四回:「上海不是什麼好地方, 我雖沒有到過, 老一輩子的人常常提起, 少年子弟一到上海, 沒有不學壞的。」


Xem tất cả...