Phiên âm : huǎn jí.
Hán Việt : hoãn cấp.
Thuần Việt : thong thả và cấp bách; hoãn gấp.
thong thả và cấp bách; hoãn gấp
和缓和急迫
fēnbié qīngzhònghuǎnjí.
phân biệt nặng nhẹ hoãn gấp.
việc gấp; việc khó; việc cấp bách; việc khó khăn
急迫的事;困难的事
缓急相助
huǎnjí xiāngzhù
giúp nhau những việc khó khăn