VN520


              

缓冲

Phiên âm : huǎn chōng.

Hán Việt : hoãn trùng.

Thuần Việt : hoà hoãn xung đột; hoà hoãn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoà hoãn xung đột; hoà hoãn
使冲突缓和
huǎnchōngdìdài
khu vực đệm; vùng hoà hoãn xung đột.
缓冲作用
huǎnchōngzuòyòng
tác dụng hoà hoãn


Xem tất cả...