VN520


              

缓不济急

Phiên âm : huǎn bù jì jí.

Hán Việt : hoãn bất tể cấp.

Thuần Việt : không kịp; chậm chạp không cứu vãn được công việc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không kịp; chậm chạp không cứu vãn được công việc cấp bách
指行动或办法赶不上迫切需要
临渴掘井缓不济急.
línkějuéjǐng huǎnbùjìjí.
khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.


Xem tất cả...