Phiên âm : mián mǎ.
Hán Việt : miên mã.
Thuần Việt : cây dương xỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây dương xỉ多年生草本植物,多生长在阴湿的地方,根茎短而粗,羽状复叶,小叶披针形,孢子囊群生在叶脉的两侧根茎可以做驱除绦虫的药