VN520


              

绵绵

Phiên âm : mián mián.

Hán Việt : miên miên.

Thuần Việt : kéo dài; liên tục; rả rích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kéo dài; liên tục; rả rích
连续不断的样子
qīuyǔmiánmián.
mưa thu rả rích.
此恨绵绵无绝期(白居易:长恨歌).
cǐ hèn miánmián wú jué qī (báijūyì: zhǎnghèngē).
mối hận tình duyên này dài vô tận.


Xem tất cả...