VN520


              

绵里藏针

Phiên âm : mián lǐ cáng zhēn.

Hán Việt : miên lí tàng châm.

Thuần Việt : trong bông có kim; có cương có nhu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong bông có kim; có cương có nhu
形容柔中有刚
miệng nam mô, bụng bồ dao găm; bề ngoài mềm mỏng, trong lòng nham hiểm
比喻外貌柔和,内心刻毒


Xem tất cả...