VN520


              

绵薄

Phiên âm : mián bó.

Hán Việt : miên bạc.

Thuần Việt : non nớt; non yếu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

non nớt; non yếu (lời nói khiêm tốn, chỉ về năng lực)
谦词,指自己薄弱的能力
yuàn zài wénhuà gōngzuò fāngmiàn,shāo jǐn miánbó.
nguyện đem chút tài hèn sức mọn ra phục vụ công tác văn hoá.


Xem tất cả...