Phiên âm : mián yán.
Hán Việt : miên diên.
Thuần Việt : kéo dài; chạy dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo dài; chạy dài延续不断miányán qiānlǐ de shānmài.dãy núi kéo dài nghìn dặm.