VN520


              

绵延

Phiên âm : mián yán.

Hán Việt : miên diên.

Thuần Việt : kéo dài; chạy dài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kéo dài; chạy dài
延续不断
miányán qiānlǐ de shānmài.
dãy núi kéo dài nghìn dặm.


Xem tất cả...