Phiên âm : mián mì.
Hán Việt : miên mật.
Thuần Việt : chu đáo; tỉ mỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chu đáo; tỉ mỉ (hành vi, suy nghĩ)(言行思虑)细密周到