VN520


              

绵密

Phiên âm : mián mì.

Hán Việt : miên mật.

Thuần Việt : chu đáo; tỉ mỉ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chu đáo; tỉ mỉ (hành vi, suy nghĩ)
(言行思虑)细密周到


Xem tất cả...