Phiên âm : mián zhǐ.
Hán Việt : miên chỉ.
Thuần Việt : giấy bản; giấy lụa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy bản; giấy lụa用树木的韧皮纤维制的纸, 色白, 柔软而有韧性,纤维细长如绵,所以叫绵纸多用做皮衣衬垫鞭炮捻子电池包装等