Phiên âm : mián ruǎn.
Hán Việt : miên nhuyễn.
Thuần Việt : mềm mại; êm .
mềm mại; êm (tóc, chăn áo, giấy)
柔软(多用于毛发衣被纸张等)
miánruǎn de yángmáo.
lông cừu mềm mại.
mềm nhũn
形容身体无力
她觉得浑身绵软,脑袋昏沉.
tā juédé húnshēn miánruǎn,nǎodài hūnchén.
cô ấy cảm thấy thân thể mềm nhũn, đầu óc hôn mê.