VN520


              

绵亘

Phiên âm : miángèn.

Hán Việt : miên tuyên.

Thuần Việt : chạy dài; kéo dài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy dài; kéo dài
连接不断(多指山脉等)
dàbiéshān miángèng zài hénán, ānhuī hé húběi sānshěng de biānjiè shàng.
dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.


Xem tất cả...